Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành lệ
|
established rule
Từ điển Việt - Việt
thành lệ
|
động từ
trở nên một lề thói nhất định
(...) đã thành lệ, đầu tháng nào ông phán thua bạc không đem đủ tiền lương về thì bà phán lại chửi (Tô Hoài)